Giới thiệu nhanh về Wilt Chamberlain
- Họ tên đầy đủ: Wilton Norman Chamberlain
- Biệt danh: “Wilt the Stilt”, “The Big Dipper”
- Ngày sinh: 21 tháng 8, 1936
- Tuổi: Ông qua đời vào ngày 12 tháng 10, 1999 (63 tuổi)
- Nơi sinh: Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ
- Quốc tịch: Mỹ
- Chiều cao: 2,16 m (7 feet 1 inch)
- Cỡ giày: 16 US
- Cân nặng: 125 kg (275 pounds)
- Học vấn: Đại học Kansas
- Cha mẹ: William Chamberlain và Olivia Ruth Johnson
- Tình trạng hôn nhân: Chưa từng kết hôn
- Con cái: Không có thông tin về con cái
- Anh chị em: Ông có 9 anh chị em
- Tài sản ròng: Ước tính khoảng 10 triệu USD vào thời điểm qua đời
- Nghề nghiệp: Cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp
- Đội hiện tại: Đã nghỉ hưu trước khi qua đời
- Sự nghiệp thi đấu: Ông đã thi đấu cho Philadelphia/San Francisco Warriors, Philadelphia 76ers, Los Angeles Lakers
- Cung hoàng đạo: Sư Tử (Leo)
Đặc Điểm và Phong Cách Chơi Bóng Của Wilt Chamberlain
Chiều cao, vị trí chơi bóng của Wilt Chamberlain
Wilt Chamberlain, với chiều cao 2,16 m (7 feet 1 inch), là một trong những cầu thủ bóng rổ cao nhất và mạnh mẽ nhất trong lịch sử NBA. Với chiều cao vượt trội và khả năng thể lực phi thường, ông thường thi đấu ở vị trí trung phong (center). Vị trí này cho phép ông tận dụng tối đa lợi thế về chiều cao và sức mạnh để thống trị khu vực dưới rổ, ghi điểm, chắn bóng, và kiểm soát cả hai đầu sân. Wilt Chamberlain không chỉ là một trong những trung phong vĩ đại nhất, mà còn là một biểu tượng của sự thống trị và uy lực trong làng bóng rổ thế giới.
Xem thêm: Các Vị Trí Trong Bóng Rổ 5×5 | Vai Trò và Kỹ Năng Cần Thiết
Phong cách chơi bóng của Wilt Chamberlain
Wilt Chamberlain nổi tiếng với phong cách chơi bóng đầy uy lực và thống trị trên sân. Với chiều cao 2,16 m và sức mạnh vượt trội, ông là một cầu thủ toàn diện, kết hợp hoàn hảo giữa chiều cao, sức mạnh, tốc độ, và kỹ thuật. Chamberlain thống trị khu vực dưới rổ, ghi điểm dễ dàng và bảo vệ bảng rổ xuất sắc. Ông là một trong những cầu thủ ghi điểm nhiều nhất trong lịch sử NBA, nổi bật với kỷ lục ghi 100 điểm trong một trận đấu vào năm 1962, và có khả năng ghi điểm từ nhiều vị trí trên sân, đặc biệt nguy hiểm trong các tình huống cận rổ. Wilt cũng là một trong những người tranh chấp bóng bật bảng (rebound) hàng đầu trong lịch sử, với trung bình hơn 22 rebound mỗi trận trong sự nghiệp, giúp đội bóng của ông kiểm soát nhịp độ trận đấu và tạo ra nhiều cơ hội ghi điểm. Khả năng chặn bóng (blocking) của ông cũng xuất sắc, góp phần làm cho hàng phòng ngự của đội bóng thêm vững chắc.
Tiểu Sử và Khởi Đầu Sự Nghiệp của Wilt Chamberlain
Sự nghiệp bóng rổ tại trường trung học
Chamberlain là cầu thủ ngôi sao của đội bóng rổ Overbrook Hilltoppers, mặc áo số 5. Với lợi thế chiều cao và thể lực hơn hẳn các đồng nghiệp, ông nhanh chóng trở nên nổi tiếng nhờ khả năng ghi bàn và cản phá. Theo nhà báo Hal Bock của ESPN, Chamberlain là một người “đáng sợ” và đã thay đổi môn bóng rổ bằng cách chưa từng thấy trước đây. Trong thời gian này, ba biệt danh suốt đời của ông là “Wilt the Stilt”, “Goliath” và “The Big Dipper” đã được đặt ra.
Chamberlain đã dẫn dắt đội bóng đến hai chức vô địch thành phố trong ba mùa giải, với thành tích thắng-thua là 56–3. Ông phá kỷ lục ghi điểm ở trường trung học Philadelphia với 2.252 điểm, trung bình 37,4 điểm mỗi trận. Năm 1953, Chamberlain ghi trung bình 31 điểm mỗi trận và dẫn dắt đội của mình giành chức vô địch Philadelphia Public League. Năm 1954, ông dẫn dắt Overbrook đến mùa giải 19–0 và ghi được kỷ lục trung học 71 điểm trong một trận đấu.
Trong kỳ nghỉ hè, Chamberlain làm nhân viên khuân vác hành lý tại Khách sạn Kutsher, nơi ông gặp huấn luyện viên Red Auerbach của Boston Celtics. Chamberlain đánh bại cầu thủ xuất sắc của Đại học Kansas, BH Born, trong một trận đấu một chọi một, khiến Born từ bỏ sự nghiệp NBA. Năm 1955, trong mùa giải cuối cùng của mình, Chamberlain tiếp tục ghi điểm cao với 74, 78 và 90 điểm trong ba trận liên tiếp. Ông giành chức vô địch Public League lần thứ ba và được vinh danh là Mr. Basketball USA vào năm 1955.
Năm 1953, Chamberlain đã giành chức vô địch đầu tiên khi dẫn dắt Christian Street YMCA đến chức vô địch trong giải đấu YMCA toàn quốc. Ở tuổi 16 và 17, ông chơi một số trận cho đội bán chuyên nghiệp Quakertown Fays dưới bút danh George Marcus, mặc dù cố gắng giữ bí mật với Liên đoàn điền kinh nghiệp dư.
Sự nghiệp bóng rổ tại trường đại học
Wilt Chamberlain bắt đầu sự nghiệp bóng rổ tại Đại học Kansas từ năm 1956 đến 1958, thi đấu cho đội Jayhawks dưới sự huấn luyện của Phog Allen. Trong trận đấu đầu tiên, ông ghi 52 điểm, thiết lập kỷ lục mới cho đội. Suốt thời gian ở Kansas, Chamberlain nổi tiếng với khả năng ghi điểm và phòng ngự xuất sắc, thường xuyên ghi trung bình hơn 30 điểm mỗi trận. Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất là trận chung kết NCAA năm 1957, nơi Kansas thua Đại học North Carolina sau ba hiệp phụ với tỷ số 54-53, dù Chamberlain được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu. Sau hai năm thi đấu tại Kansas, ông rời trường và gia nhập Harlem Globetrotters vào năm 1958 trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp tại NBA. Sự nghiệp của Chamberlain tại Kansas không chỉ nổi bật với các kỷ lục cá nhân mà còn có tác động sâu rộng đến sự phát triển của bóng rổ đại học.
Sự nghiệp thi đấu bóng rổ chuyên nghiệp của Wilt Chamberlain
Harlem Globetrotters (1958–1959)
Sau năm học cấp 2 đầy thất vọng, Wilt Chamberlain quyết định trở thành một cầu thủ chuyên nghiệp. Vào thời điểm đó, NBA không chấp nhận cầu thủ cho đến khi lớp tốt nghiệp đại học của họ hoàn thành, vì vậy Chamberlain chọn chơi cho Harlem Globetrotters vào năm 1958 với mức lương 50.000 USD. Đội đã có chuyến du đấu cháy vé ở Liên Xô vào năm 1959, nơi họ được chào đón bởi Tổng thư ký Nikita Khrushchev trước khi trận đấu bắt đầu tại Sân vận động Trung tâm Lenin của Moscow. Một tiểu phẩm nổi tiếng của Globetrotters có cảnh Thuyền trưởng Meadowlark Lemon gục xuống đất, và thay vì giúp anh ta đứng dậy, Chamberlain ném anh ta lên không trung vài mét và bắt anh ta như một con búp bê. Lemon, nặng 210 lb (95 kg), sau này nói Chamberlain là “vận động viên mạnh nhất từng sống”.
Trong những năm sau đó, Chamberlain thường xuyên tham gia Globetrotters trong thời gian trái mùa và thích thú nhớ lại khoảng thời gian này vì ông không bị áp lực phá kỷ lục mà chỉ cần chiêu đãi khán giả. Vào ngày 9 tháng 3 năm 2000, Globetrotters đã nghỉ hưu chiếc áo số 13 của ông, tôn vinh những đóng góp đặc biệt của ông cho đội.
Xem thêm: Michael Jordan: Huyền Thoại Bóng Rổ Thế Giới và Những Kỷ Lục
Đội chiến binh Philadelphia/San Francisco (1959–1965)
Wilt Chamberlain ra mắt NBA vào ngày 24 tháng 10 năm 1959, bắt đầu sự nghiệp với đội Philadelphia Warriors. Ông được liệt kê với chiều cao 2,16 m (7 ft 1 in) và cân nặng 117 kg (258 lb). Chamberlain trở thành cầu thủ được trả lương cao nhất NBA khi ký hợp đồng tân binh với giá 30.000 USD, vượt qua mức lương 25.000 USD của Bob Cousy, người kiếm được nhiều tiền nhất trước đó. Để so sánh, Eddie Gottlieb đã sử dụng 25.000 USD để mua nhượng quyền thương mại Warriors vào năm 1952. Sự xuất hiện của Chamberlain đã ngay lập tức tạo ra sự thay đổi lớn trong NBA, với tài năng và sức mạnh vượt trội của mình, ông đã nhanh chóng trở thành một trong những cầu thủ nổi bật nhất trong lịch sử giải đấu.
Mùa giải NBA 1959–60: MVP, MVP của trò chơi All-Star và Tân binh của năm
Trong mùa giải NBA 1959–60, Wilt Chamberlain gia nhập đội Philadelphia Warriors dưới sự huấn luyện của Neil Johnston. Với tất cả năm cầu thủ khởi đầu đều là người Philadelphia bản địa, đội hình bao gồm Chamberlain, Tom Gola, Guy Rodgers, Paul Arizin và Ernie Beck. Trong trận đấu NBA đầu tiên của mình gặp New York Knicks, Chamberlain ghi được 43 điểm và 28 rebound. Trận đấu thứ ba của ông ghi dấu với 41 điểm và 40 rebound trong chiến thắng 124–113 trước Syracuse Nationals. Khi đối đầu với đương kim vô địch Boston Celtics và Bill Russell, Chamberlain ghi 30 điểm, nhưng Celtics giành chiến thắng. Sự cạnh tranh giữa Chamberlain và Russell trở thành một trong những sự kiện vĩ đại nhất của NBA.
Vào ngày 10 tháng 11 năm 1959, Chamberlain ghi 39 điểm và 43 lần rebound trong chiến thắng 126–125 trước Knicks. Ông cũng thử sức với âm nhạc, thu âm một bản rock n’ roll vào tháng 1 năm 1960. Chamberlain được chọn vào đội All-Star của Eastern Conference, giành giải MVP của trận đấu với 23 điểm và 25 rebound. Ông cũng đạt được kỷ lục với 50 điểm và 40 rebound trong một trận đấu NBA và sau đó ghi 58 điểm trong một trận đấu khác.
Trong mùa giải NBA đầu tiên của mình, Chamberlain đạt trung bình 37,6 điểm và 27 rebound mỗi trận, phá vỡ nhiều kỷ lục của mùa giải thường xuyên. Ông được vinh danh là Tân binh của năm và MVP. Warriors bước vào vòng loại trực tiếp NBA năm 1960, đánh bại Syracuse Nationals và đối đầu với Boston Celtics. Chiến thuật của Celtics nhằm hạn chế Chamberlain bằng cách phạm lỗi liên tục đã khiến ông khó chịu, dẫn đến một cuộc ẩu đả với Tom Heinsohn trong Ván 3. Chamberlain bị thương ở tay và Philadelphia thua hai ván tiếp theo. Dù ghi 50 điểm và 35 rebound trong Ván 5, Warriors thua loạt 4–2 sau khi Heinsohn ghi bàn quyết định trong Ván 6.
Sau mùa giải, Chamberlain khiến người hâm mộ Warriors sốc khi tuyên bố có thể giải nghệ vì mệt mỏi với việc bị đối xử thô bạo. Tuy nhiên, ông đã trở lại NBA với mức lương tăng lên 65.000 USD, sau khi được Eddie Gottlieb thuyết phục.
Mùa giải NBA 1960–61: danh hiệu ghi điểm, bắt bóng bật bảng, độ bền và ghi bàn
Mùa giải NBA 1960–61 của Wilt Chamberlain bắt đầu với thành tích 42 điểm và 31 rebound trong chiến thắng 133–123 trước Syracuse Nationals. Vào ngày 24 tháng 11 năm 1960, Chamberlain thiết lập kỷ lục NBA với 55 rebound, cùng với 34 điểm và 4 kiến tạo, trong trận thua 132–129 trên sân nhà trước Boston Celtics do Bill Russell dẫn đầu. Ngày 29 tháng 11, ông ghi 44 điểm, 38 rebound và 7 pha kiến tạo đỉnh cao trong sự nghiệp lúc đó trong chiến thắng 122–121 trước Los Angeles Lakers.
Chamberlain đã vượt qua các số liệu thống kê của mùa giải tân binh của mình khi ghi trung bình 38,4 điểm và 27,2 rebound mỗi trận. Ông trở thành cầu thủ đầu tiên ghi được hơn 3.000 điểm trong một mùa giải và là cầu thủ duy nhất vượt quá 2.000 rebound, với tổng cộng 2.149 lần rebound. Chamberlain giành được danh hiệu tỷ lệ ghi bàn đầu tiên trên sân, ghi được gần 32% số điểm cho đội của mình và thu về 30,4% số lần rebound của họ.
Tuy nhiên, Chamberlain đã không thể biến lối chơi xuất sắc của mình thành thành công của toàn đội, khi Philadelphia Warriors thua Syracuse Nationals sau ba trận đấu trong vòng loại trực tiếp. Theo nhà viết tiểu sử Robert Cherry, Chamberlain là người “khó tính” và không tôn trọng huấn luyện viên Neil Johnston, người không thể xử lý được ông. Khi nhìn lại, chủ sở hữu đội Eddie Gottlieb thừa nhận: “Sai lầm của tôi là không có được một huấn luyện viên mạnh tay… [Johnston] chưa sẵn sàng cho thời gian quan trọng.”
Mùa giải NBA 1961–62: Trận đấu 100 điểm và kỷ lục Trận đấu toàn sao 42 điểm
Trong mùa giải NBA 1961–62, Wilt Chamberlain thi đấu cho Philadelphia Warriors dưới sự huấn luyện của Frank McGuire, người đã từng đánh bại ông trong trận chung kết NCAA kéo dài ba hiệp phụ trước Tar Heels. Trong mùa giải này, Chamberlain lập nhiều kỷ lục chưa từng bị đe dọa, ghi trung bình 50,4 điểm và giành được 25,7 rebounds mỗi trận. Ông trở thành cầu thủ duy nhất ghi hơn 4.000 điểm trong một mùa giải với tổng cộng 4.029 điểm. Chamberlain cũng có 2.052 rebounds và chơi trung bình 48,53 phút mỗi trận, chơi 3.882 trong tổng số 3.890 phút của đội.
Vào ngày 2 tháng 3 năm 1962, trên sân trung lập ở Hershey, Pennsylvania, Chamberlain đã ghi được 100 điểm trong trận đấu với New York Knicks, một kỷ lục vẫn còn đứng vững. Ông ném thành công 36 trong số 63 cú ném từ sân và thực hiện 28 trong số 32 quả ném phạt. Trận đấu không được ghi lại bằng video và chỉ còn lại chương trình phát thanh về hiệp thứ tư, làm tăng thêm sự huyền bí của nó.
Ngoài những thành tích trong mùa giải thường xuyên, Chamberlain ghi được 42 điểm trong Trận đấu toàn sao. Trong vòng loại trực tiếp, Warriors một lần nữa đối đầu với Boston Celtics trong Chung kết Phân khu miền Đông. Dù mỗi đội đều thắng các trận đấu trên sân nhà của họ, trong Trận 7 căng thẳng, Chamberlain đã hòa trận đấu ở tỷ số 107 khi còn 16 giây, nhưng hậu vệ Celtics, Sam Jones, đã thực hiện cú đánh quyết định khi còn hai giây, giành chiến thắng cho Boston. Chamberlain bị chỉ trích vì ghi trung bình 50 điểm nhưng không giành được danh hiệu, dù McGuire nói rằng “Wilt đơn giản là siêu phàm” và Warriors thiếu một cầu thủ ghi bàn thứ hai ổn định, một cầu thủ kiến thiết và một cầu thủ lớn thứ hai để giảm bớt áp lực cho ông.
Mùa giải NBA 1962–63: thành công cá nhân, chuyển đến San Francisco và bỏ lỡ vòng play-off
Trong mùa giải NBA 1962–63, Eddie Gottlieb đã bán nhượng quyền thương mại Warriors với giá 850.000 USD cho một nhóm doanh nhân do Franklin Mieuli lãnh đạo từ San Francisco. Đội sau đó chuyển địa điểm và được đổi tên thành San Francisco Warriors dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên mới Bob Feerick. Sự thay đổi này dẫn đến việc đội hình Warriors bị giải tán; Paul Arizin chọn giải nghệ thay vì rời xa gia đình và công việc tại IBM ở Philadelphia, huấn luyện viên Frank McGuire từ chức thay vì chuyển đến Bờ Tây, và Tom Gola nhớ nhà nên yêu cầu chuyển sang New York Knicks giữa mùa giải.
Với việc mất đi các cầu thủ ghi bàn phụ, Chamberlain tiếp tục vượt qua chính mình, ghi trung bình 44,8 điểm và 24,3 rebounds mỗi trận trong mùa giải đó. Tuy nhiên, dù Chamberlain đạt được thành công cá nhân, đội Warriors thua 49 trong số 80 trận và bỏ lỡ vòng loại trực tiếp. Những thách thức này phản ánh sự phụ thuộc quá mức vào Chamberlain và thiếu hỗ trợ từ các cầu thủ khác trong đội.
Mùa giải NBA 1963–64: trận thua đầu tiên ở Chung kết NBA trước Celtics
Trong mùa giải NBA 1963–64, Wilt Chamberlain có một huấn luyện viên mới là Alex Hannum, một cựu cầu thủ NBA và cựu quân nhân. Hannum, người sau này bước vào Hall of Fame với tư cách là huấn luyện viên, là một nhà tâm lý học xảo quyệt, người nhấn mạnh khả năng phòng ngự và chuyền bóng. Ông không ngại đối đầu với Chamberlain, người thường không giao tiếp với những huấn luyện viên mà mình không thích. Được hỗ trợ bởi trung vệ tân binh Nate Thurmond, người sau này cũng bước vào Hall of Fame, Chamberlain ghi trung bình 36,9 điểm và 22,3 rebounds mỗi trận.
Dưới sự dẫn dắt của Hannum và sự hỗ trợ của Thurmond, Warriors đã lọt vào NBA Finals. Tuy nhiên, họ lại chịu thua Boston Celtics của Bill Russell với tỷ số 4–1. Theo nhà viết tiểu sử Robert Cherry, Chamberlain và Hannum xứng đáng nhận được nhiều tín nhiệm vì đã đưa đội từ thành tích 31–49 của năm trước, cộng với Thurmond, trở thành ứng cử viên cho NBA Finals.
Vào giữa năm 1964, Chamberlain, một cầu thủ nổi bật tại sân bóng rổ Rucker Park ở Thành phố New York, đã làm quen với Lew Alcindor, một cầu thủ 17 tuổi cao ráo và tài năng, chơi ở đó. Alcindor nhanh chóng thần tượng Chamberlain, người lớn hơn anh mười tuổi. Tuy nhiên, sau đó, cặp đôi này đã phát triển một sự ganh đua dữ dội và ác cảm cá nhân.
Philadelphia 76ers (1965–1968)
Mùa giải NBA 1964–65: đổi sang 76ers, thua Celtics ở trận chung kết
- Bill Russell | Tiểu sử, chiều cao và thành tích thi đấu
- Chris Paul (CP3) | Tiểu sử, chiều cao và thành tích thi đấu
- Stepback Việt Nam đồng hành cùng Thang Long Warriors trong chương trình Warriors’ School Tour Charity
- Dwyane Wade (D-Wade) | Tiểu sử, chiều cao và thành tích thi đấu
- Tiền Phong Chính (Power Forward – PF)