Bóng rổ đang trở thành môn thể thao phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, thu hút sự quan tâm ngày càng nhiều từ giới trẻ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thuật ngữ cơ bản trong bóng rổ, giúp bạn hiểu sâu hơn về bản chất cũng như quy tắc của môn thể thao này.
Nhóm các thuật ngữ về cách chơi bóng rổ
Bóng rổ được phát minh vào năm 1891 bởi tiến sĩ James Naismith (1861-1936), một giáo viên giáo dục thể chất tại Học viện Springfield ở tiểu bang Massachusetts, Hoa Kỳ. Các thuật ngữ trong bóng rổ thường được sử dụng bằng tiếng Anh, chúng không chỉ là cách vận động viên giao tiếp với nhau trên sân trong khi thi đấu mà còn là lệnh của huấn luyện viên để thay đổi chiến thuật cho đội bóng.
Các thuật ngữ quan trọng trong bóng rổ bao gồm:
- Jump shot (ném rổ): Kỹ thuật ném rổ bằng cách nhảy lên từ mặt đất để tạo khoảng cách giữa người ném và người phòng thủ, từ đó nâng cao khả năng ghi điểm. Cầu thủ thường sử dụng kỹ thuật nhảy chân để đạt được độ chính xác cao hơn khi ném.

- Block (chặn bóng): Hành động của người phòng thủ khi đưa tay lên để ngăn chặn cú ném bóng của đối thủ. Chặn bóng có thể làm giảm khả năng đội đối phương ghi điểm bằng cách tạo ra một tình huống ném không chính xác hoặc ngăn chặn bóng hoàn toàn. Bị Block rất cay giống như ăn một cú vả vào mặt vậy :))
- Lay-up (lên rổ): Pha tấn công cá nhân trong bóng rổ, sử dụng kỹ thuật đưa bóng vào từ gần rổ bằng cách nâng bóng lên và di chuyển vòng qua một cầu thủ phòng thủ để tránh bị chặn.
- Rebound (bắt bóng bật bảng): Hành động bắt bóng sau khi bóng đập ra từ bảng sau một cú ném không chính xác. Cầu thủ có thể bắt bóng bằng cách nhảy cao hoặc tận dụng vị trí lợi thế về cơ thể để giành được quả bóng.
- Post move: Các động tác tấn công từ vị trí post (khu vực gần rổ), sử dụng sức mạnh cơ thể và chiều cao để tấn công. Các động tác bao gồm quay người, nhảy lên để ném bóng hoặc chuyển động để tìm khoảng trống.
- Steal (cướp bóng): Hành động của người phòng thủ nhằm cướp bóng từ đối thủ mà không phạm lỗi. Cầu thủ thường sử dụng kỹ thuật quan sát và phản xạ nhanh để cướp bóng khi đối thủ đang kiểm soát bóng hoặc khi chuyền bóng.
- Crossover: Kỹ thuật điều khiển bóng khi cầu thủ nhanh chóng chuyển hướng bóng từ một tay sang tay khác khi di chuyển. Crossover giúp vượt qua đối thủ và tạo khoảng trống để tiến về phía rổ, đòi hỏi sự linh hoạt, tốc độ và kiểm soát bóng tốt.
- Fade away: Kỹ thuật ném rổ bằng cách nhảy lên và ngả người về phía sau rồi thực hiện cú ném. Giúp tạo ra khoảng cách giữa cầu thủ và người phòng thủ, tăng khả năng ghi điểm.
- Hook shot: Pha ném bóng bằng cách sử dụng cú quay cơ bản của cánh tay và cổ tay, thường thấy ở vùng gần rổ để vượt qua người phòng thủ hoặc ghi điểm khi đang ở vị trí không thuận lợi.
- Dunk/ Slam dunk: Hành động đánh bóng vào rổ bằng cách nhảy lên và đập bóng xuống rổ một cách mạnh mẽ. Dunk là một trong những pha làm điên đảo khán giả và thường được thực hiện bởi những cầu thủ có khả năng nhảy cao.
- Alley-oop: Pha tấn công mà một cầu thủ ném bóng lên cao trong không trung, trong khi đồng đội khác nhảy lên để bắt bóng và đưa vào rổ, thường là bằng cách dùng một hoặc cả hai tay.
- Dribble: Hành động điều khiển bóng bằng hai tay nhằm đảm bảo bóng luôn trong tầm kiểm soát của cầu thủ. Dribble thường được thực hiện bằng cách sử dụng cổ tay để duy trì linh hoạt và kiểm soát khi cầu thủ di chuyển trên sân khi tấn công.
- Break ankle: Thuật ngữ mô tả hành động của cầu thủ tấn công khiến đối thủ mất thăng bằng, thường thông qua các động tác đổi hướng đột ngột hoặc quay người nhanh chóng để tạo khoảng trống cho cú ném hoặc lên rổ.
- Turnover: Khi một đội mất quyền kiểm soát bóng vào tay đối thủ mà không thực hiện được cú ném. Nguyên nhân có thể là do lỗi trong việc chuyển bóng, bị cướp bóng từ phía đối thủ hoặc hết thời gian kiểm soát bóng.
- Time out: Khoảng thời gian dừng giữa trận đấu được yêu cầu bởi một trong hai đội để nghỉ ngơi, nhận thông tin từ huấn luyện viên hoặc xác định chiến thuật mới.
- Box out: Hành động của cầu thủ khi cố gắng ngăn chặn đối thủ tiếp cận bắt bóng bật bảng bằng cách tạo ra không gian và giữ khoảng cách với đối thủ.
- Air ball: Khi một cầu thủ ném bóng vào rổ nhưng bóng không chạm vào bảng hoặc rổ mà bay vụt ra khỏi vị trí ném và ra ngoài sân. Một air ball thường được coi là một cú ném không chính xác và dẫn đến mất lượt kiểm soát bóng cho đội đối thủ.
Các thuật ngữ về kỹ thuật khi chơi bóng rổ
- Man to man defense: Chiến thuật này yêu cầu mỗi cầu thủ phòng ngự tập trung vào việc ngăn chặn cầu thủ đối phương được giao nhiệm vụ. Nhờ sự cá nhân hóa cao, nó mang lại sự nghiêm túc và tính chiến thuật cao, đặc biệt là trong việc phòng ngự tại khu vực ném từ xa và các đường chuyền quan trọng.
- Zone defense: Đây là chiến thuật phòng ngự theo khu vực, với mỗi cầu thủ phòng ngự đảm nhận một phần diện tích nhất định trên sân. Chiến thuật này tạo ra sự an toàn cho khu vực bảng rổ nhưng đòi hỏi sự hiểu biết chiến thuật cao và kỹ năng phối hợp chặt chẽ giữa các cầu thủ để ngăn chặn các đối thủ tấn công hiệu quả.
- Box one defense: Loại chiến thuật này tập trung vào việc bao vây khu vực gần rổ để ngăn chặn đối phương ghi điểm dễ dàng. Bốn cầu thủ hình thành một hình vuông xung quanh khu vực nóng, trong khi một cầu thủ khác được gán nhiệm vụ chặn đứng cầu thủ nguy hiểm nhất của đối phương.
- Spin move: Đây là một kỹ thuật cá nhân tấn công, sử dụng sự xoay tròn nhanh chóng để vượt qua đối thủ và tạo khoảng trống để thực hiện cú ném hoặc tạo cơ hội cho đồng đội. Kỹ thuật này đòi hỏi sự phối hợp giữa cơ thể và bóng để gây nhầm lẫn cho đối phương và mở ra các pha tấn công hiệu quả.
- Euro step: Phương pháp di chuyển zig-zag khi tiến về rổ nhằm tránh sự cản trở của đối phương. Cầu thủ thực hiện những động tác di chuyển giả để làm rối loạn hệ thống phòng ngự và tạo ra cơ hội cho bản thân hoặc đồng đội.
- Crossover dribble: Là một biến thể cao cấp của kỹ thuật crossover, khi cầu thủ nhanh chóng thay đổi hướng và cách điều khiển bóng từ một tay sang tay khác để vượt qua đối thủ. Kỹ thuật này thường được sử dụng để tạo khoảng trống và tiến vào vùng giành điểm.
- Fast break: Được thực hiện ngay sau khi đội bóng giành được bóng từ đối thủ hoặc sau khi thực hiện thành công một phòng thủ. Tác động của tình huống nhanh này nhằm tận dụng sự bất ổn của đối phương để tạo cơ hội ghi điểm nhanh chóng.
- Behind the Back & Between the Legs Crossover: Là những biến thể của kỹ thuật crossover dribble, khi bóng được điều khiển qua lại giữa các bàn tay hoặc chân của cầu thủ. Những động tác này tạo ra sự pha trộn và dẫn đến sự phản ứng không đoán trước được từ đối phương.
- Half-court shot: Cú ném từ khoảng cách giữa sân đến rổ, thường được thực hiện khi không còn nhiều thời gian để tiến vào vị trí gần rổ và cần nhanh chóng thực hiện cú ném trước khi hết thời gian. Cú ném này đòi hỏi kỹ thuật và sức mạnh để tạo ra điểm số không thường xuyên.
- Mỗi thuật ngữ và kỹ thuật trong bóng rổ đều mang đến sự phong phú và đa dạng, tạo nên sự hấp dẫn và thử thách không ngừng đối với các vận động viên.
Xem thêm: Các Vị Trí Trong Bóng Rổ 5×5 | Vai Trò và Kỹ Năng Cần Thiết
Các thuật ngữ về những lỗi và điều luật trong bóng rổ
- Arm-push violation: Lỗi đánh tay, một lỗi được ghi nhận khi một cầu thủ sử dụng cánh tay để đẩy hoặc làm trở ngại đối thủ một cách quá mức trong khi tấn công. Khi đối phương đang ném, cầu thủ phòng ngự chỉ được giơ tay ra phía trước để block, không được đẩy tay hoặc kéo tay đối phương.
- Jumping violation: Lỗi nhảy cao, cầu thủ đang cầm bóng lên và nhảy nhưng lại không chuyền hoặc ném bóng.
- Traveling violation: Lỗi chạy bước, lỗi được ghi nhận khi một cầu thủ cầm bóng chạy từ 3 bước trở lên mà không thực hiện động tác nhồi bóng, ném bóng hoặc chuyền bóng.
- Double dribbling: Lỗi 2 lần dẫn bóng, lỗi này xảy ra khi một cầu thủ bắt đầu dribble sau đó dừng lại, và lại tiếp tục dribble một lần nữa. Điều này là một lỗi vì mỗi lần cầm bóng, cầu thủ chỉ được phép tiến lên hoặc dừng lại một lần.
- Backcourt violation: Lỗi dẫn bóng về sân nhà, lỗi này xảy ra khi đội tấn công chuyển bóng từ vùng tấn công (frontcourt) về vùng phòng thủ (backcourt) và chạm vào bóng trước khi bóng được chuyển hoàn toàn về phần sân phòng thủ. Khi đã dẫn bóng sang sân đối phương thì không được đưa bóng trở lại sân nhà.
- Offensive 3-second violation: Cầu thủ của đội đang kiểm soát bóng sống ở phần sân trước không được đứng quá 3 giây trong khu vực hình thang/ chữ nhật dưới rổ đối phương, kể cả hai chân hay 1 chân trong 1 chân ngoài mà không thực hiện bất kỳ động tác gì.
- Defensive 3-second violation: Cầu thủ của đội đang phòng ngự không được đứng quá 3 giây trong khu vực hình thang/chữ nhật dưới rổ, kể cả hai chân hay 1 chân trong 1 chân ngoài nếu không kèm người (chỉ áp dụng ở NBA).
- 5 seconds violation: Lỗi 5 giây, lỗi xảy ra khi một cầu thủ đang giữ bóng liên tục, không chuyển bóng, nhồi bóng hoặc ném rổ trong thời gian lớn hơn 5 giây khi bị áp sát bởi cầu thủ phòng thủ đối phương.
- 8 seconds violation: Lỗi 8 giây, lỗi xảy ra khi đội tấn công không thể chuyển bóng từ backcourt (sân nhà) sang frontcourt (sân đối phương) trong vòng 8 giây kể từ sau khi có quyền kiểm soát bóng từ vùng sân nhà.
- 24 seconds violation: Lỗi 24 giây, lỗi xảy ra khi đội tấn công không thể thực hiện bất kỳ cú ném rổ nào trong vòng 24 giây kể từ sau khi nhận được bóng để tấn công. Trong bóng rổ, thời gian một đội được kiểm soát bóng tối đa là 24 giây trước khi phải chuyển lượt cho đội đối phương.
- Team foul: Mỗi đội bóng sẽ được phép phạm 5 lỗi đồng đội. Mỗi lần đội bóng phạm lỗi sẽ bị trừ một lượt. Khi đội phạm một số lượng quy định của lỗi (thường từ foul thứ 5 trở đi trong mỗi hiệp), đội đối phương sẽ được thực hiện các cú ném phạt ghi điểm tương ứng.
- Technical foul: Lỗi kỹ thuật, hay còn gọi là hành vi cố ý phạm lỗi. Đây là một lỗi đặc biệt được áp dụng khi một cầu thủ hoặc huấn luyện viên vi phạm các quy tắc không liên quan đến hành động trên sân đấu như việc chửi rủa, phản đối quyết định của trọng tài, hoặc hành vi vi phạm không thể chấp nhận. 1 lỗi nặng sẽ được tính là 2 lỗi bình thường – personal foul.
- Fouled out: Khi một cầu thủ đã phạm đủ 5 lỗi trên sân (trong một trận đấu NBA), cầu thủ sẽ bị loại khỏi trận đấu và không thể tiếp tục tham gia.
- Free throw: Ném phạt, đây là cơ hội để cầu thủ ghi điểm sai khi bị phạm lỗi. Cầu thủ được phép thực hiện cú ném phạt tự do từ vị trí cố định theo vạch ném phạt trước rổ mà không bị áp lực từ bất kỳ cầu thủ nào của đối phương. Một cú ném vào sẽ được ghi nhận là 1 điểm.
- Charging foul: Tấn công phạm quy, đây là lỗi xảy ra khi cầu thủ tấn công di chuyển và cố ý va vào cầu thủ phòng thủ trong khi cầu thủ phòng thủ chỉ đang giữ vị trí và không gây ra va chạm.
- Goaltending: Bắt bóng trên rổ, lỗi xảy ra khi một cầu thủ cố gắng ngăn chặn một cú ném khi bóng đã chạm vào bảng rổ hoặc đã nằm trong hình hộp cầu rổ và đã đạt tới đỉnh cầu rổ. Phổ biến nhất là hành vi lấy tay che miệng rổ dù bóng đã chắc chắn vào lưới.
Xem thêm: Luật Chơi Bóng Rổ Mới Nhất [Cập Nhật 2024]
Các thuật ngữ khác trong bóng rổ
- Three-point play: Đây là tình huống khi một cầu thủ bị phạm lỗi trong tư thế tấn công trong khu vực 2 điểm mà pha bóng vẫn thành công, sau đó cầu thủ có cơ hội thực hiện một cú ném tự do. Nếu cú ném tự do thành công, cầu thủ đó sẽ có tổng cộng 3 điểm cho cú ném khi nãy và pha ném tự do.
- Four-point play: Tương tự như Three-point play, Four-point play xảy ra khi cầu thủ ghi điểm từ cú ném 3 điểm và bị phạm lỗi khi đang ghi điểm, sau đó cầu thủ đó còn được thực hiện thêm một cú ném phạt tự do và nếu thành công, cầu thủ sẽ có được tổng cộng 4 điểm cho 1 cú ném 3 và pha ném tự do.
- One-point game: Một trận đấu được gọi là “one-point game” khi điểm số của hai đội chỉ chênh lệch nhau đúng 1 điểm. Trong tình huống này, một cú ném tự do hay một cú ném 2 điểm có thể quyết định kết quả của trận đấu.
- Inbound và Out of bound: Inbound là tình huống khi một đội bóng chuyển bóng từ vị trí ngoại thành sân đến bên trong sân để tiếp tục trận đấu, thường được thực hiện sau khi bóng đã đi ra ngoài biên. Out of bound xảy ra khi bóng hoặc cầu thủ cầm bóng chạm vào biên sân và đẩy bóng đi ra ngoài sân, điều này có thể dẫn đến việc chuyển lượt kiểm soát bóng cho đối thủ.
- Overtime (OT): OT là một giai đoạn thời gian bổ sung thêm vào trận đấu khi kết quả của trận đấu không được quyết định sau thời gian chính thức. Mỗi đợt OT thường kéo dài 5 hoặc 10 phút tùy theo quy định của giải đấu.
- MVP (most valuable player): MVP là “Cầu thủ quan trọng nhất”, đây là giải thưởng được trao cho cầu thủ được cho là đã có đóng góp công lớn nhất vào thành công của đội bóng trong một giai đoạn hoặc mùa giải cụ thể.
- MIP (most improved player): MIP là “Cầu thủ có sự tiến bộ lớn nhất”, đây là giải thưởng được trao cho cầu thủ đã có sự tiến bộ đáng kể so với mùa giải trước đó của chính họ.
- Sixth man: Đây là giải thưởng dành cho là cầu thủ dự bị đầu tiên vào sân từ băng ghế dự bị và thường có sự ảnh hưởng lớn đối với kết quả của trận đấu. Cầu thủ này thường mang lại năng lực tấn công mạnh mẽ hoặc khả năng phòng thủ xuất sắc khi vào sân và làm thay đổi cục diện trận đấu.
- Tiền Phong Chính (Power Forward – PF)
- Các thuật ngữ trong bóng rổ mà bạn phải biết!
- Dwight Howard | Ngôi Sao Phòng Thủ Hàng Đầu NBA
- Stepback Đồng Hành Cùng Giải Bóng Rổ Báo Thiếu Niên Tiền Phong Và Nhi Đồng, Tài Trợ Bóng Thi Đấu
- Hậu Vệ Dẫn Bóng (Point Guard) Trong Bóng Rổ: Vai Trò, Kỹ Năng Và Những Ngôi Sao Nổi Bật