Dwyane Wade (D-Wade) | Tiểu sử, chiều cao và thành tích thi đấu

Dwyane Wade (D-Wade) | Tiểu sử, chiều cao và thành tích thi đấu

Dwyane Wade (D-Wade) là một cầu thủ bóng rổ người Mỹ nổi tiếng với những đóng góp to lớn cho Giải Bóng Rổ Nhà Nghề Mỹ (NBA). Từng trải qua một tuổi thơ đầy khó khăn, Wade đã vươn lên trở thành một trong những ngôi sao hàng đầu của giải đấu. Anh được biết đến với khả năng phòng thủ xuất sắc và những màn trình diễn đỉnh cao trên sân. Anh đã ba lần vô địch NBA và 13 lần được chọn vào đội hình NBA All-Star, khẳng định vị thế của mình như một trong những hậu vệ xuất sắc nhất của NBA. Hãy cùng khám phá tiểu sử và thành tích thi đấu của Dwyane Wade, từ những ngày đầu khó khăn cho đến khi trở thành huyền thoại của làng bóng rổ.

Giới thiệu nhanh về Dwyane Wade (D-Wade)

  • Họ tên đầy đủ: Dwyane Tyrone Wade Jr.
  • Biệt danh: D-Wade, Flash
  • Ngày sinh: 17 tháng 1, 1982
  • Tuổi: 42 tuổi 
  • Nơi sinh: Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
  • Quốc tịch: Mỹ
  • Chiều cao: 6 feet 4 inches (193 cm)
  • Cân nặng: Khoảng 220 lb (100 kg)
  • Học vấn: Đại học Marquette
  • Cha mẹ: Dwyane Wade Sr. (cha); Jolinda Wade (mẹ)
  • Tình trạng hôn nhân: Kết hôn với Gabrielle Union
  • Con cái: Zaire Blessing Dwyane Wade, Zion Malachi Airamis Wade, Xavier Zechariah Wade, Kaavia James Union Wade
  • Anh chị em: Dada Wade, Demetris McDaniel, Kodhmus McDaniel, Tragil Wade, Deanna Wade
  • Tài sản ròng: Khoảng 170 triệu đô la Mỹ
  • Đội hiện tại: Đã giải nghệ (trước đó chơi cho Miami Heat)
  • Sự nghiệp thi đấu: 2003 – 2019
  • Cung hoàng đạo: Ma Kết

Đặc Điểm và Phong Cách Chơi Bóng Của Dwyane Wade (D-Wade)

Đặc Điểm và Phong Cách Chơi Bóng Của Dwyane Wade (D-Wade)
Đặc Điểm và Phong Cách Chơi Bóng Của Dwyane Wade (D-Wade)

Chiều cao, vị trí chơi bóng và thành tích của Dwyane Wade

Wade cao 6 feet 4 inches (193 cm) và nặng khoảng 220 lb (100 kg), anh chơi ở vị trí Shooting guard – một trong các vị trí trong bóng rổ. Anh đứng đầu về số lần ném phạt mỗi 48 phút ở mùa giải 2004–05 và một lần nữa ở mùa giải 2006–07. Anh ấy là một cầu thủ không ích kỷ, có trung bình 5,4 pha kiến ​​​​tạo trong sự nghiệp của mình. Sau khi giành được Giải MVP NBA Finals năm 2006, anh đã nổi tiếng là một trong những cầu thủ clutch hàng đầu của giải đấu.

Vào năm 2022, để kỷ niệm 75 năm thành lập NBA, The Athletic đã xếp hạng 75 cầu thủ xuất sắc nhất mọi thời đại của họ và vinh danh Wade là cầu thủ vĩ đại thứ 28 trong lịch sử NBA.

Phong cách chơi bóng của Dwyane Wade

Khi tấn công, Wade là một trong những cầu thủ nhanh nhất và khó bảo vệ nhất, đồng thời là một trong những “sát thủ” giỏi nhất trong lịch sử NBA. Bước một hai đặc trưng của anh ấy cho phép anh ấy vượt qua những hậu vệ lớn hơn và phạm lỗi. Điểm yếu chính của anh là ném ba điểm vì anh chỉ đạt trung bình 29% trong sự nghiệp của mình.

Wade được biết đến nhiều nhất vì có thể chuyển đổi các pha lên bóng khó khăn , ngay cả sau những pha va chạm mạnh giữa không trung với các hậu vệ lớn hơn. Phong cách của anh ấy thu hút sự lo ngại về sự nguy hiểm khi chơi theo cách này, vì anh đã bị thương ở đầu gối và cổ tay sau khi va chạm giữa không trung với những cầu thủ lớn hơn. Wade tự khẳng định khả năng phòng thủ nhờ khả năng chặn các cú đánh và tích lũy số lần đánh cắp. D-Wade giữ kỷ lục NBA về số lần cản phá của những cầu thủ cao từ 6 feet 4 inch (1,93 m) trở xuống, anh đạt được chỉ sau 679 trận; con số này ít hơn 400 trận so với người giữ kỷ lục trước đó là Dennis Johnson .

Tiểu Sử và Khởi Đầu Sự Nghiệp của Dwyane Wade (D-Wade)

Dwyane Wade (D-Wade)
Dwyane Wade (D-Wade)

Dwyane Wade sinh ngày 17 tháng 1 năm 1982 tại Chicago, Illinois, là con thứ hai của JoLinda và Dwyane Wade Sr. Sau khi bố mẹ ly hôn khi anh được bốn tháng tuổi, Wade sống với mẹ, người phải vật lộn với chứng nghiện ma túy và thường xuyên phạm tội. Lúc 8 tuổi, chị gái Tragil đã đưa Wade về sống với cha và mẹ kế. Wade chuyển sang chơi bóng rổ và bóng đá, tránh xa ma túy và băng đảng, và thần tượng Michael Jordan. Vào ngày 14 tháng 10 năm 2001, mẹ anh, JoLinda, quyết định thay đổi cuộc đời và từ bỏ ma túy từ năm 2003.

Sự nghiệp bóng rổ tại trường trung học

Wade học tại trường trung học Harold L. Richards, nổi bật ngay lập tức ở vị trí thu rộng và tiền vệ dự bị, nhưng thành công trong bóng rổ đến chậm hơn. Trong năm học cơ sở, anh cao thêm 4 inch và trở thành trưởng nhóm, ghi trung bình 20,7 điểm và 7,6 rebounds mỗi trận. Trong năm cuối cấp, anh ghi trung bình 27 điểm và 11 rebounds mỗi trận, dẫn dắt đội Bulldogs đạt kỷ lục 24-5 và lập kỷ lục về số điểm ghi được (676) và số lần steals made (106). Wade ghi nhận huấn luyện viên Jack Fitzgerald là người có ảnh hưởng tích cực và có ảnh hưởng lớn. Anh chỉ được Marquette, Illinois State và DePaul tuyển vào chơi bóng rổ do điểm ACT thấp.

Sự nghiệp bóng rổ tại trường đại học

Wade chỉ được tuyển vào chơi bóng rổ tại Marquette, Illinois State, và DePaul do điểm ACT thấp. Anh cam kết đến Đại học Marquette và thi đấu dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Tom Crean. Trong năm đầu tiên, anh bị loại khỏi Dự luật 48 của NCAA do không đạt yêu cầu về tư cách học tập, nhưng sau đó đã cải thiện thành tích học tập để đủ điều kiện thi đấu vào đầu năm thứ hai.

Trong mùa giải 2001–02, Dwyane Wade dẫn đầu đội Marquette Golden Eagles về số điểm ghi được, với trung bình 17,8 điểm mỗi trận. Anh cũng dẫn đầu Conference USA về số lần đánh cắp mỗi trận với 2,47 và số bàn thắng hai điểm được thực hiện với 205. Ngoài ra, anh còn có trung bình 6,6 rebounds và 3,4 kiến tạo mỗi trận. Đội Marquette kết thúc mùa giải với thành tích 26–7, đây là thành tích tốt nhất của họ kể từ mùa giải 1993–94.

Trong mùa giải 2002-2003, Dwyane Wade tiếp tục dẫn đầu đội Marquette Golden Eagles với trung bình 21,5 điểm mỗi trận. Đội kết thúc mùa giải với thành tích 27-6. Ngày 8 tháng 3 năm 2003, ba ngày sau khi mẹ anh, JoLinda, ra tù, cô đã chứng kiến anh thi đấu lần đầu tiên sau 5 năm khi Marquette đánh bại Cincinnati Bearcats 70-61 để giành chức vô địch Conference USA.

Anh đã giúp Marquette lần đầu tiên lọt vào Chung kết NCAA kể từ mùa giải vô địch quốc gia năm 1977. Anh được Associated Press (AP) ghi tên vào Đội một toàn Mỹ, trở thành cầu thủ bóng rổ đầu tiên của Marquette nhận được danh hiệu này kể từ năm 1978.

Trong trận chung kết khu vực Trung Tây đối đầu với Kentucky, Wade đã ghi 29 điểm, 11 rebound và 11 kiến tạo, giúp Marquette đánh bại Wildcats 83-69 và tiến vào Chung kết. Màn trình diễn này của anh đã thu hút sự chú ý trên toàn quốc, và cú đúp ba lần của anh là cú đúp thứ tư từng được ghi trong lịch sử giải đấu NCAA. Marquette kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 6 trong AP Poll, thứ hạng cao nhất của đội kể từ mùa giải 1976-77. Anh được vinh danh là MVP của Khu vực Trung Tây và quyết định bỏ qua năm cuối cấp để tham gia NBA Draft 2003.

Vào ngày 3 tháng 2 năm 2007, Marquette đã giải nghệ áo đấu số 3 của Wade. Mặc dù thông thường yêu cầu sinh viên-vận động viên phải tốt nghiệp để giải nghệ áo đấu, nhưng Marquette đã làm ngoại lệ đối với anh.

Sự nghiệp thi đấu bóng rổ chuyên nghiệp của Dwyane Wade (D-Wade)

Miami (2003–2016)

Tân binh (2003-2004)

Dwyane Wade được Miami Heat chọn ở vị trí thứ 5 trong NBA Draft 2003, trở thành cầu thủ có thứ hạng cao nhất trong số bốn lượt chọn ở vòng đầu tiên của Marquette. Anh nhanh chóng nổi lên như một cầu thủ năng suất, ghi trung bình 16,2 điểm, 4,0 rebounds và 4,5 kiến tạo mỗi trận. Sau khi khởi đầu với tỷ số 5-15, Heat dần cải thiện để kết thúc mùa giải với tỷ số 42-40 và đủ điều kiện tham dự vòng loại trực tiếp. Wade đã có những màn trình diễn xuất sắc trong giai đoạn playoff, đặc biệt là trước Indiana Pacers trong trận Bán kết Hội nghị miền Đông. Anh được chọn vào Đội tân binh toàn năng NBA 2004 và đứng thứ ba trong cuộc bầu chọn Tân binh của năm, sau LeBron James và Carmelo Anthony. Anh nằm trong top năm tân binh hàng đầu ở nhiều hạng mục thống kê, bao gồm thứ hai về tỷ lệ ghi bàn và số lần đánh cắp, thứ ba về ghi bàn, và thứ tư về kiến tạo và số phút thi đấu.

Trong trận playoff đầu tiên của mình, Wade ghi điểm quyết định khi còn 1,3 giây trong hiệp cuối, mang về chiến thắng 81-79 cho Heat trước New Orleans Hornets. Sau khi giành chiến thắng trong loạt trận 4-3, Heat đối mặt với đội hạt giống hàng đầu Indiana Pacers nhưng thua loạt 4-2. Anh trở thành tân binh thứ tư trong kỷ nguyên bắn đồng hồ dẫn đầu đội của mình về số điểm và đường kiến tạo trong giai đoạn playoff.

Năm đột phá (2004-2005)

Miami Heat đã giao dịch với Los Angeles Lakers để lấy trung phong Shaquille O’Neal. Nhờ đó, thành tích của đội cải thiện từ 42–40 của mùa giải trước lên 59–23, dẫn đầu Eastern Conference. Wade giành được một suất dự bị trong Trò chơi All-Star của mùa giải, ghi thêm 14 điểm sau 24 phút thi đấu.

Trong vòng đầu tiên của vòng loại trực tiếp năm 2005, Wade ghi trung bình 26,3 điểm, 8,8 kiến tạo và 6 rebounds mỗi trận, với tỷ lệ ghi bàn 50%, giúp Heat càn quét New Jersey Nets. Ở vòng thứ hai, anh ghi trung bình 31 điểm, 7 rebounds và 8 kiến tạo mỗi trận, giúp Heat quét sạch Washington Wizards. Tuy nhiên, Heat đã thua 4–3 trong trận Chung kết Hội nghị Miền Đông trước Detroit Pistons, nhà vô địch mùa giải trước. Wade ghi được 42 điểm ở ván 2 và 36 điểm ở ván 3 dù thi đấu với bệnh viêm xoang, cảm cúm và căng đầu gối. Anh bị căng cơ xương sườn ở Ván 5 khiến anh không thể thi đấu ở Ván 6 và bị hạn chế ở Ván 7.

Nhà vô địch NBA và MVP chung kết (2005–06)

Trong mùa giải 2005–06, Dwyane Wade được bầu vào All-Star Game với tư cách là người bắt đầu, ghi được 20 điểm sau 30 phút thi đấu. Wade kết thúc mùa giải với trung bình 27,2 điểm, 6,7 kiến tạo, 5,7 rebounds và 1,95 lần đánh cắp mỗi trận.

Ở vòng đầu tiên của playoffs năm 2006, Miami Heat đấu với Chicago Bulls. Anh bị một số chấn thương, bao gồm cả vết bầm tím nghiêm trọng ở Ván 5, nhưng vẫn ghi được 15 trong số 28 điểm của mình trong khi chịu đựng cơn đau dữ dội, giúp Heat dẫn trước loạt 3–2. Wade đã dẫn dắt Heat vượt qua Detroit Pistons, dù gặp phải các triệu chứng giống như cúm ở Ván 6, ghi được 14 điểm và 10 pha kiến tạo.

Trong trận Chung kết NBA năm 2006, Miami đối đầu với Dallas Mavericks. Wade ghi lần lượt 42, 36 và 43 điểm trong các Ván 3, 4 và 5, giúp Heat đi từ mức thua 0–2 lên dẫn trước 3–2. Với 42 điểm trong Ván 3 và 13 lần bật lại, anh đã có màn trình diễn xuất sắc nhất trong sự nghiệp playoff của mình. Heat giành chức vô địch với chiến thắng 4–2 nhờ 36 điểm của anh trong Ván 6, và được vinh danh là MVP của Chung kết. Anh trở thành cầu thủ trẻ thứ năm trong lịch sử NBA giành giải thưởng MVP Chung kết, với 34,7 điểm trung bình là cao thứ ba trong lịch sử Chung kết NBA cho một cầu thủ lần đầu tham gia Chung kết. Xếp hạng hiệu quả cầu thủ (PER) 33,8 của anh trong NBA Finals được ESPN đánh giá là tốt nhất kể từ khi NBA-ABA sáp nhập.

Chấn thương và bỏ lỡ trận play-off (2006–2008)

Trong mùa giải 2006–07, Dwyane Wade vắng mặt 31 trận vì chấn thương nhưng vẫn được bầu vào All-Star Game lần thứ ba liên tiếp và nhận danh hiệu All-NBA, trở thành người bảo vệ đầu tiên giành danh hiệu này sau khi bỏ lỡ 31 trận trở lên kể từ Pete Maravich. Heat gặp nhiều khó khăn với chấn thương và có thành tích 20–25 vào ngày 1 tháng 2 năm 2007. Trong trận đấu với Houston Rockets vào ngày 21 tháng 2, Wade bị trật khớp vai trái và phải ngồi xe lăn rời sân. Anh chọn trì hoãn cuộc phẫu thuật và phục hồi vai để kịp thời gian cho giai đoạn playoff. Sau khi bỏ lỡ 23 trận, anh trở lại đội hình và kết thúc mùa giải với trung bình 27,4 điểm, 7,5 kiến tạo, 4,7 rebounds và 2,1 cướp, dẫn đầu NBA về chỉ số hiệu quả cầu thủ (PER).

Trong vòng loại trực tiếp năm 2007, Wade ghi trung bình 23,5 điểm, 6,3 kiến tạo và 4,8 rebounds mỗi trận nhưng Heat bị Chicago Bulls quét sạch ở vòng đầu tiên. Sau playoff, Wade trải qua cuộc phẫu thuật sửa chữa vai trái bị trật khớp và đầu gối trái. Vấn đề về đầu gối khiến anh không thể tham gia Giải bóng rổ Hoa Kỳ trong Giải đấu Vòng loại Olympic vào mùa hè. Sau khi bỏ lỡ vòng loại Olympic, giai đoạn tiền mùa giải và bảy trận đầu tiên, anh bắt đầu mùa giải 2007–08 vào ngày 14 tháng 11 năm 2007. Dù phải vật lộn với cơn đau ở đầu gối, anh vẫn được chọn tham gia All-Star Game lần thứ tư liên tiếp. Tuy nhiên, Heat có thành tích tệ nhất NBA và Wade phải ngồi ngoài 21 trận cuối để điều trị. Anh kết thúc mùa giải với trung bình 24,6 điểm, 6,9 kiến tạo, 4,2 rebounds và 1,7 cướp mỗi trận.

Ghi bàn cho nhà vô địch và thất bại trong trận playoff (2008–2010): Sau nhiều tháng phục hồi chức năng, Dwyane Wade đã giúp Đội tuyển Quốc gia Hoa Kỳ giành huy chương vàng tại Thế vận hội 2008, dẫn đầu đội về thành tích ghi bàn. Anh trở lại đội hình xuất phát để bắt đầu mùa giải 2008–09. Đầu mùa giải, anh trở thành cầu thủ thứ hai trong lịch sử NBA ghi ít nhất 40 điểm, 10 kiến tạo và 5 lần cản phá trong một trận đấu và được bầu vào All-Star Game lần thứ năm liên tiếp.

Sau kỳ nghỉ All-Star, Wade đã ghi 50 điểm trong trận thua trước Orlando Magic, và sau đó lập kỷ lục cá nhân với 16 pha kiến tạo trong trận tiếp theo. Anh tiếp tục có những màn trình diễn ấn tượng, ghi 46 điểm với 55% tỷ lệ sút trúng đích trong trận thắng trước New York Knicks và 40 điểm trong trận đấu với Cleveland Cavaliers. Wade kết thúc mùa giải với trung bình 30,2 điểm, dẫn đầu giải đấu cho danh hiệu ghi bàn đầu tiên tại NBA, cùng với 7,5 kiến tạo, 5 rebounds, 2,2 lần đánh cắp và 1,3 lần cản phá.

Trong mùa giải 2009–10, Wade đã ghi điểm thứ 10.000 trong sự nghiệp và tiếp tục có những màn trình diễn ấn tượng, bao gồm cú lừa ngoạn mục trước Anderson Varejão của Cleveland Cavaliers. Wade được vinh danh là MVP của Trò chơi NBA All-Star 2010. Tuy nhiên, anh bị căng cơ bắp chân vào ngày 17 tháng 2, chấm dứt kỷ lục 148 trận liên tiếp của anh và Heat với ít nhất 10 điểm.

D-Wade kết thúc mùa giải với trung bình 26,6 điểm, 6,5 kiến tạo, 4,8 rebounds, 1,8 lần đánh cắp và 1,1 lần cản phá, dẫn dắt đội đạt kỷ lục 47–35 và là hạt giống thứ năm trong trận playoff. Ở vòng đầu tiên của playoffs, Wade ghi trung bình 33,2 điểm với tỷ lệ bắn 56,4%, nhưng Heat thua Boston Celtics sau 5 trận.

Kỷ nguyên Big Three và các chức vô địch liên tiếp (2010–2014)

Trong suốt mùa giải 2010, ủy ban Quận Miami-Dade đã đổi tên khu vực này thành “Quận Miami-Wade” từ ngày 1 đến ngày 7 tháng 7 để thuyết phục Wade ở lại với Heat. Vào ngày 7 tháng 7, có thông báo rằng Wade sẽ ký hợp đồng với Miami, cùng với ngôi sao Chris Bosh. Ngày hôm sau, LeBron James thông báo anh sẽ gia nhập Heat.

Trong năm đầu tiên của Kỷ nguyên Big Three, Heat kết thúc với thành tích 58–24 và giành được hạt giống thứ hai tại Eastern Conference. Wade ghi trung bình 25,5 điểm, 6,4 rebounds, 4,6 kiến tạo và 1,5 lần đánh cắp. Heat lọt vào NBA Finals nhưng thua Dallas Mavericks sau sáu trận. Wade ghi trung bình 26,5 điểm, 7,0 rebounds và 5,2 kiến tạo trong Chung kết và 24,5 điểm, 7,1 rebounds và 4,4 kiến tạo trong playoffs.

Vào ngày 26 tháng 2 năm 2012, Wade ghi cú triple-double thứ ba trong lịch sử All-Star Game. Trong mùa giải, Wade ghi trung bình 22,1 điểm, 4,8 kiến tạo, 4,6 rebounds và 1,7 lần đánh cắp. Heat đã đánh bại New York Knicks, Indiana Pacers và Oklahoma City Thunder để giành chức vô địch NBA 2012, với Wade ghi trung bình 22,6 điểm.

Trước mùa giải 2012–13, Wade trải qua cuộc phẫu thuật đầu gối trái và bỏ lỡ Thế vận hội Mùa hè 2012. Trong mùa giải, Wade ghi trung bình 21,2 điểm, 5,0 rebounds và 5,1 kiến tạo. Dù bị hạn chế bởi chấn thương trong playoffs, Wade đã ghi trung bình 19,6 điểm trong Chung kết NBA với San Antonio Spurs, giúp Heat giành chức vô địch thứ hai liên tiếp và danh hiệu thứ ba cho Wade.

Trong mùa giải 2013–14, Wade bỏ lỡ 28 trận đấu vì chấn thương và được nghỉ trong các trận đấu “đối kháng”. Wade ghi trung bình 19 điểm và đạt tỷ lệ ghi bàn cao nhất trong sự nghiệp là 54%. Ở vòng loại trực tiếp, Wade có màn trình diễn nổi bật với 28 điểm trong chiến thắng trước Brooklyn Nets và 23 điểm trong chiến thắng trước Indiana Pacers. Heat tiến tới trận chung kết NBA thứ tư liên tiếp nhưng thua San Antonio Spurs sau 5 trận.

Thời kỳ hậu Big Three (2014–2016)

Vào ngày 28 tháng 6 năm 2014, D-Wade, LeBron James và Chris Bosh đều từ chối hợp đồng để cắt giảm chi phí nhưng có ý định tái ký. Tuy nhiên, James sau đó thông báo rằng anh sẽ trở lại Cleveland. Wade và Bosh tái ký hợp đồng với Heat, cùng với Udonis Haslem, Chris Andersen, Mario Chalmers và các đối thủ cũ Danny Granger và Luol Deng.

Trong mùa giải 2014–15, Wade vắng mặt bảy trận liên tiếp do chấn thương gân khoeo. Ngày 17 tháng 12, trong trận đấu với Utah Jazz, anh ghi được 42 điểm cao nhất mùa giải, tổng điểm cao nhất trong gần 4 năm, nhưng Miami thua 105–87. Wade một lần nữa được vinh danh là All-Star nhưng phải rút lui do chấn thương gân khoeo khác. Heat kết thúc mùa giải với thành tích 37–45, và Wade lần thứ hai trong sự nghiệp bỏ lỡ giai đoạn sau mùa giải.

Ngày 29 tháng 6 năm 2015, Wade chọn không tham gia hợp đồng của mình nhưng sau đó ký hợp đồng một năm trị giá 20 triệu đô la. Trong mùa giải 2015–16, Wade chỉ thực hiện được bảy cú sút ba điểm. Tuy nhiên, trong giai đoạn sau mùa giải 2016, anh đã chuyển đổi thành công cả bảy lần thử bắn ba điểm đầu tiên. Wade chưa bao giờ thực hiện được nhiều hơn năm cú ba điểm liên tiếp trước đó.

Chicago Bulls (2016–2017)

Vào tháng 7 năm 2016, Dwyane Wade gia nhập đội bóng quê hương Chicago Bulls theo hợp đồng hai năm trị giá khoảng 47 triệu đô la. Ban đầu, Miami Heat đề nghị anh hợp đồng hai năm trị giá 20 triệu đô la, sau đó tăng lên thành hai năm trị giá 40 triệu đô la, nhưng cả hai đều không được Wade chấp nhận. Ngày 4 tháng 11 năm 2016, Wade ghi được 35 điểm cao nhất trận đấu và giành 10 rebound trong trận thua 117–104 trước New York Knicks.

Wade hợp tác với Jimmy Butler và Rajon Rondo ở Chicago. Vào tháng 1 năm 2017, bộ ba này bị phạt vì chỉ trích nỗ lực của các đồng đội trẻ. Vào tháng 3 năm 2017, Wade bị gãy xương khuỷu tay nhưng đã trở lại tham dự vòng loại trực tiếp. Tuy nhiên, Bulls đã bị Boston Celtics đánh bại 4–2 ở vòng đầu tiên.

Cleveland Cavaliers (2017–2018)

Vào ngày 24 tháng 9 năm 2017, ba tháng sau khi giao dịch Jimmy Butler và từ bỏ Rajon Rondo, Chicago Bulls đạt được thỏa thuận mua lại với Dwyane Wade. Ba ngày sau, anh ký hợp đồng với Cleveland Cavaliers, tái hợp với đồng đội cũ ở Miami Heat, LeBron James.

Trong mùa giải, ban đầu phản đối kế hoạch của huấn luyện viên Tyronn Lue để anh vào sân từ băng ghế dự bị. Anh đá chính cho Cavaliers trong ba trận đầu tiên của mùa giải, nhưng chỉ sút 7 ăn 25. Sau trận thua 114–93 trước Orlando Magic trong ván thứ ba, trong đó anh chỉ ghi được năm điểm, anh tình nguyện ngồi dự bị và trở thành thủ lĩnh của đơn vị thứ hai.

Trở lại mái nhà Miami (2018–2019)

Vào ngày 8 tháng 2 năm 2018, Cavaliers trao đổi Dwyane Wade trở lại Miami Heat. Ngày 9 tháng 2, anh nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt trong trận đầu tiên trở lại, ghi ba điểm và hai rebound trong chiến thắng trước Milwaukee Bucks. D-Wade tiếp tục có màn trình diễn ấn tượng, ghi 27 điểm cao nhất mùa giải vào ngày 27 tháng 2 và đạt 5.000 pha kiến tạo với Heat vào ngày 3 tháng 4. Anh thông báo ý định giải nghệ sau mùa giải 2018–19 và tái ký hợp đồng với Heat vào tháng 9. 

Ngày 25 tháng 11, anh ghi 35 điểm cao nhất mùa giải trong trận thua trước Toronto Raptors. Anh trở thành cầu thủ thứ ba trong lịch sử NBA ghi ít nhất 20.000 điểm, 5.000 kiến tạo, 4.000 rebound, 1.500 cướp, 800 chặn và 500 ba điểm vào ngày 6 tháng 1 năm 2019. Anh được chọn vào All-Star lần thứ 13 và kết thúc mùa giải với những màn trình diễn đáng nhớ. Ngày 7 tháng 1 năm 2020, Heat thông báo sẽ nghỉ hưu chiếc áo số 3 của anh vào ngày 22 tháng 2 và khánh thành một bức tượng của anh vào mùa thu năm 2024.

Sự Nghiệp Đội Tuyển Quốc Gia

Dwyane Wade là thành viên của đội Olympic 2004, đội đã giành huy chương đồng tại Athens. Anh cũng thi đấu tại Giải vô địch thế giới FIBA ​​2006 tại Nhật Bản, đạt trung bình 19,3 điểm mỗi trận và đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ giành huy chương đồng. Anh cũng có tên trong danh sách đội tuyển quốc gia từ năm 2006 đến 2008 và cùng với LeBron James và Carmelo Anthony, là đồng đội trưởng của đội năm 2006.

Tại Thế vận hội Mùa hè 2008, Hoa Kỳ bất bại và giành huy chương vàng sau khi đánh bại Tây Ban Nha. Anh dẫn đầu đội về thành tích ghi bàn, ghi được 27 điểm trong 27 phút với tỷ lệ sút trúng đích 75%, kèm theo 4 lần đánh cắp, 2 kiến tạo và 2 rebound. Anh ghi trung bình 16 điểm mỗi trận với tỷ lệ sút trúng đích 67%, 4 rebound, 2 kiến tạo và 2,3 lần đánh cắp, giúp Hoa Kỳ giành huy chương vàng lần đầu tiên kể từ năm 2000.

Giải thưởng và danh hiệu của Dwyane Wade (D-Wade)

  • 3× Vô địch NBA: 2006, 2012, 2013
  • MVP chung kết NBA : 2006
  • Nhà vô địch ghi bàn NBA: 2009
  • MVP của trò chơi NBA All-Star : 2010
  • 13× NBA All-Star: 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2019
  • 8× Toàn NBA:
  • Đội 1: 2009, 2010
  • Đội nhì: 2005, 2006, 2011
  • Đội 3: 2007, 2012, 2013
  • Phòng thủ toàn diện 3×:
  • Đội Nhì: 2005, 2009, 2010
  • Đội đầu tiên toàn tân binh NBA: 2004
  • Đội kỷ niệm 75 năm NBA
  • Nhà vô địch Thử thách kỹ năng NBA : 2006, 2007
  • Huy chương vàng cùng đội tuyển Mỹ: Thế vận hội Olympic mùa hè 2008
  • Huy chương đồng cùng đội tuyển Mỹ: Thế vận hội Olympic mùa hè 2004
  • Huy chương đồng cùng đội Mỹ: Giải vô địch thế giới FIBA ​​​​2006
  • Miami Heat là cầu thủ ghi bàn hàng đầu mọi thời đại
  • Thủ lĩnh kiến ​​tạo mọi thời đại của Miami Heat
  • Miami Heat đánh cắp người dẫn đầu mọi thời đại
  • Giải thưởng ESPY cho vận động viên đột phá xuất sắc nhất năm 2005
  • Giải thưởng Cầu thủ NBA xuất sắc nhất năm 2006
  • Vận động viên minh họa thể thao của năm 2006
  • Tin tức thể thao 2006 Vận động viên của năm
  • D-Wade đã giành được Giải thưởng Hỗ trợ Cộng đồng NBA kéo dài mùa giải 2012–13
  • Giải thưởng Hình ảnh NAACP – Giải thưởng của Tổng thống

Cuộc Sống Cá Nhân của Dwyane Wade (D-Wade)

Đám cưới của Dwyane Wade (D-Wade)
Đám cưới của Dwyane Wade (D-Wade)

Dwyane Wade kết hôn với bạn gái thời trung học Siohvaughn Funches năm 2002, họ chia tay năm 2007 và ly dị năm 2010 sau một cuộc đấu tranh tại tòa án. Năm 2011, anh được trao quyền nuôi hai con trai của mình và nuôi dưỡng cháu trai, con của chị gái anh, Deanna. Anh bắt đầu hẹn hò với nữ diễn viên Gabrielle Union vào năm 2008 và kết hôn với cô vào ngày 30 tháng 8 năm 2014. Họ chào đón con gái qua người thay thế vào ngày 7 tháng 11 năm 2018. Năm 2020, con của anh lộ diện là một cô gái chuyển giới và đổi tên thành Zaya.

Wade có biệt danh D-Wade, Father Prime và Flash, do Shaquille O’Neal đặt. Anh nổi tiếng với màn trình diễn xuất sắc trong vòng loại trực tiếp NBA 2005 và 2006. Anh đã xuất hiện trên nhiều chương trình trò chuyện và có các hợp đồng chứng thực với Gatorade, Lincoln, Staples, Sean John, T-Mobile và Topps. Anh có dòng giày riêng với Converse và sau đó là Jordan Brand, trước khi ký hợp đồng với Li-Ning vào năm 2012.

Wade được vinh danh trong danh sách 50 người đẹp nhất của tạp chí People và là cầu thủ mặc đẹp nhất NBA của GQ. Anh cũng xuất hiện trong danh sách Những người đàn ông mặc đẹp nhất thế giới của Esquire. Năm 2020, anh được đưa vào danh sách 100 người có ảnh hưởng nhất của Time và trở thành chủ sở hữu thiểu số của Utah Jazz vào năm 2021. Con trai lớn của anh là Zaire được tuyển vào đội Salt Lake City Stars của NBA G League.

Các câu hỏi thường gặp về Dwyane Wade (D-Wade)

Dwyane Wade bao nhiêu tuổi?

Dwyane Wade năm nay 42 tuổi. (2024)

Dwyane Wade sinh ra ở đâu?

Dwyane Wade sinh ra ở Chicago, Illinois.

Dwyane Wade sinh năm nào?

Dwyane Wade sinh ngày 17 tháng 1 năm 1982.

Dwyane Wade cao bao nhiêu?

Dwyane Wade cao 6-4 (193 cm).

Dwyane Wade nặng bao nhiêu khi thi đấu?

Dwyane Wade nặng 220 lbs (99 kg) khi thi đấu.

Dwyane Wade đã chơi ở vị trí nào?

Shooting GuardPoint Guard.

Dwyane Wade nghỉ hưu khi nào?

Dwyane Wade thi đấu lần cuối vào năm 2019.

Dwyane Wade có thành tích thi đấu trung bình là bao nhiêu?

Dwyane Wade ghi trung bình 22,0 điểm, 4,7 rebound và 5,4 kiến ​​​​tạo mỗi trận.

Dwyane Wade có bao nhiêu chức vô địch?

Dwyane Wade giành được 3 chức vô địch.

Tài khoản Twitter của Dwyane Wade là gì?

Dwyane Wade đang tham gia Twitter tại DwyaneWade .

Biệt danh của Dwyane Wade là gì?

D-Wade, Flash, WOW, Pookie, Father Prime là biệt danh của Dwyane Wade.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

preloader